Bài 13
Kỹ năng quản lý cảm xúc dành cho học sinh
Hải Nam
Cảm xúc và kỹ năng quản lý cảm xúc là gì?
Theo tâm lý học, cảm xúc được định nghĩa là trạng thái tâm lý tức thời phản ứng với một sự kiện nào đó [1]. Cảm xúc thường xảy ra trong khoảng thời gian ngắn và xuất hiện cùng với những phải ứng sinh lý của cơ thể. Những cảm xúc như hạnh phúc, tự hào thường được cho là tích cực và góp phần vào việc phát triển bản về mặt tâm lý. Trong khi đó, những cảm xúc như sợ hãi, buồn, giận dữ,… thường được cho là tiêu cực và thường thúc đẩy hành vi phù hợp để đối phó với một tình huống cụ thể.
Kỹ năng quản lý cảm xúc là những kỹ năng liên quan đến việc kiểm soát, thay đổi hoặc điều chỉnh cường độ của cảm xúc hay việc thể hiện cảm xúc ra bên ngoài [1]. Khi bị kích thích về mặt cảm xúc, như khi quá phấn khích, hay quá giận dữ, kỹ năng quản lý cảm xúc là một công cụ quan trọng giúp cho một người ngăn ngừa những hành vi không phù hợp và duy trì cho các mối quan hệ xã hội được ổn định.
Tại sao kỹ năng quản lý cảm xúc lại quan trọng đối với học sinh?
Cảm xúc trong giai đoạn vị thành niên của học sinh dễ thay đổi do các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu và làm chủ cảm xúc. Đặc biệt trong độ tuổi 10-18, học sinh thường xuyên trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ, bao gồm cả cảm xúc tích cực và tiêu cực, thậm chí có cường độ cảm xúc mạnh hơn cả sinh viên đại học và người lớn [2]. Điều này đòi hỏi học sinh phải trang bị và phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc của mình. Thực chất, kỹ năng quản lý cảm xúc xuyên suốt giai đoạn vị thành niên đóng một vai trò thiết yếu trong việc thích nghi và hòa nhập với môi trường học đường của học sinh [3].
Các nghiên cứu đã cho thấy những học sinh có kỹ năng quản lý cảm xúc tốt thường sẽ có hứng thú hơn trong học tập, giải quyết tốt các vấn đề của bản thân, gặp ít khó khăn hơn khi hòa nhập với bạn bè, và có sức khỏe tinh thần cao hơn [4, 5]. Ngược lại, những học sinh gặp vấn đề với kỹ năng quản lý cảm xúc thường có khả năng thích nghi kém hơn, dễ cảm thấy chán nản trong việc học, hoặc giải quyết những vấn đề cá nhân không hiệu quả [4, 5].

Kỹ năng quản lý cảm xúc hiệu quả sẽ giúp học sinh dễ thích nghi và hòa nhập hơn
(Ảnh: maxfischer@pexels)
Một số cảm xúc mạnh thường gặp của học sinh
Trong giai đoạn vị thành niên, cảm xúc của các bạn trở nên thường xuyên và mãnh liệt hơn, đặc biệt là dưới tác động của sự phát triển sinh lý và đi kèm với tương tác xã hội [6]. Một số cảm xúc mạnh các bạn thường trải nghiệm như:
- Xấu hổ, tự ti, nhục nhã: Ở tuổi dậy thì, những thay đổi bất ngờ về mặt cơ thể dễ khiến các bạn cảm thấy xấu hổ và và tự ti. Trong giai đoạn này, các bạn cũng bắt đầu chú ý cảm nhận và đánh giá từ bạn bè nhiều hơn, những cảm xúc mạnh khác như tự hào, tội lỗi, hay nhục nhã.
- Hưng phấn, phấn khích, tự hào: Tính thích rải nghiệm của các bạn cũng tăng vọt, dẫn đến những cảm xúc mãnh liệt liên quan đến sự hưng phấn, sự phấn khích. Những thành tựu và đánh giá tích cực từ thầy cô, bạn bè, gia đình cũng có thể làm các bạn tự hào mãnh liệt.
- Tâm trạng dao động thất thường, trầm cảm: Sự thay đổi về hormone cũng khiến các bạn trở nên nhạy cảm và xuất hiện những dao động về tâm trạng hoặc khiến các bạn dễ rơi vào trầm cảm khi gặp căng thẳng.
- Cáu kỉnh, hung hăng: Sự thay đổi về hormone này có thể làm tăng tính nhạy của các bạn đối với sự căng thẳng, khiến các bạn có những cảm xúc mạnh như cáu kỉnh, bốc đồng, và hung hăng.
Các chuyên gia cho rằng ngoài chịu sự tác động từ thay đổi sinh lý, những cảm xúc mạnh này đóng vai trò quan trọng trong quá trình tương tác xã hội và quá trình phát triển nhận thức về bản thân. Tuy nhiên, quá trình ấy chỉ phát triển theo hướng tích cực khi các cảm xúc này được kiểm soát và quản lý một cách lành mạnh.

Trong quá trình phát triển, cảm xúc của học sinh sẽ trở nên thường xuyên và mãnh liệt hơn (Ảnh: rdnestockproject@pexels)
Kỹ năng quản lý cảm xúc hiệu quả cho học sinh
Như đã nói, các cảm xúc mạnh không hề đáng sợ nếu có kỹ năng quản lý cảm xúc phù hợp. Vì vậy, nếu những cảm xúc bắt đầu gây cho học sinh căng thẳng kéo dài hoặc dẫn đến những vấn đề trong họp tập và cuộc sống, đó có thể là dấu hiệu của việc cần được nâng cao kỹ năng quản lý cảm xúc. Vậy làm thế nào để học sinh có thể trang bị kỹ năng quản lý cảm xúc hiệc hiệu quả?
Thực chất, kỹ năng quản lý cảm xúc bao gồm nhiều “chiến thuật” khác nhau, được dùng cho các tình huống khác nhau. Có nhiều chiến thuật được cho là không hiệu quả trong nhiều trường hợp, như che giấu hoặc kìm nén cảm xúc hay né tránh và không giải quyết vấn đề [7, 8]. Bên cạnh đó, có nhiều phương pháp cho thấy sự hiệu quả trong việc quản lý cảm xúc, như:
- Chiêm nghiệm lại vấn đề: Xác định và hiểu được cảm xúc của bản thân cũng như vấn đề hiện tại. Việc này có thể giúp các bạn nhận diện các yếu tố gây ra căng thẳng và còn giúp các bạn hiểu về cách cảm xúc ảnh hưởng đến hành vi và quyết định của mình. Ví dụ, khi bạn cảm thấy căng thẳng và lo lắng về một kỳ thi sắp tới, hãy ngồi lại phân tích và hiểu rõ hơn về nguyên nhân của mình, có thể đến từ áp lực gia đình, áp lực so sánh với bạn bè, hay lo sợ về thời gian hay kiến thức của bản thân không đủ. Từ đó, bạn hiểu rõ hơn về cảm xúc và vấn đề của mình để có thể tâm sự hoặc đưa ra hướng giải quyết phù hợp.
- Chấp nhận cảm xúc: Việc cho phép bản thân trải nghiệm mọi cảm xúc mà không phán xét là một bước quan trọng trong việc quản lý cảm xúc. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng và tăng khả năng điều chỉnh cảm xúc. Ví dụ, khi bạn cảm thấy thất vọng và buồn bã khi không đạt được điểm số cao trong một bài kiểm tra, khiến bạn tức giận hoặc tự ti. Dù những cảm xúc này rất đáng sợ, nhưng nếu bạn cố không nghĩ về nó hoặc tránh né nó, bạn có thể bị dồn nén và gây thêm căng thẳng. Thay vào đó, bạn có thể chấp nhận cảm xúc của mình, không phán xét bản thân, nhận ra rằng thất bại là một phần của quá trình học và phát triển.
- Bày tỏ và chia sẻ cảm xúc: Chia sẻ cảm xúc với người khác một cách phù hợp hoặc tìm kiếm sự giúp đỡ hoặc lời khuyên từ người khác không chỉ giúp giải tỏa cảm xúc mà còn có thể mang lại những góc nhìn mới mẻ và sự hỗ trợ tinh thần từ những người xung quanh. Ví dụ, bạn sắp phải thực hiện một bài thuyết trình và đang rất hồi hộp và lo lắng. Thay vì dồn nén trong lòng, bạn có thể tâm sự với bạn bè hoặc gia đình để nhận được sự động viên và khích lệ, hoặc bạn có thể bày tỏ với thầy cô để nhận được lời khuyên để bạn cải thiện bài của mình.
- Thay đổi suy nghĩ: Nghĩ về bản thân mình hoặc vấn đề hiện tại theo một hướng mới có thể giúp thay đổi cảm xúc và hành vi. Việc nhìn nhận vấn đề từ góc độ khác có thể mang lại sự lạc quan và động lực mới. Ví dụ, khi bị điểm kém hoặc phê bình, bạn có thể dễ cảm thấy tự ti, suy nghĩ rằng mình không thông minh, mình không giỏi. Thay vì suy nghĩ như vậy, bạn hãy thử suy nghĩ từ một góc nhìn khác. Điểm kém chỉ đơn giản cho bạn biết bạn còn đang còn những chỗ nào cần phải cải thiện, và đây là một cơ hội để bạn học hỏi và phát triển những điểm còn yếu ở bản thân mình. Bằng cách này, bạn không chỉ giảm bớt áp lực và lo lắng mà còn tạo ra một thái độ tích cực và lạc quan hơn đối với việc học tập.
- Giải quyết vấn đề: phân tích, lên kế hoạch xác định vấn đề gốc rễ và thay đổi tình hình. Để quản lý cảm xúc hiệu quả khi giải quyết vấn đề, cần phải thật cụ thể trong việc xác định vấn đề, sáng tạo trong việc nghĩ ra những giải pháp, thực tế khi đặt kỳ vọng của mình vào kết quả, và giữ một thái độ lạc quan nếu như giải pháp chưa có hiệu quả ngay.
- Áp dụng những kỹ thuật thư giãn: Có một vài kỹ thuật thư giãn giúp bạn điều tiết cảm xúc tốt hơn như hít thở sâu, thư giãn cơ thể, hoặc hoạt động thiền. Hãy áp dụng những kỹ thuật mà bạn cảm thấy phù hợp với bản thân. Đây là những kỹ thuật ngắn mà bạn có thể áp dụng để giảm bớt căng thẳng và tăng khả năng tập trung trong học tập, hiệu quả khi bạn cảm thấy căng thẳng và lo lắng trước một bài thuyết trình hay trước một kỳ thi quan trọng. [7, 8]
Lưu ý rằng, bạn có thể áp dụng từng kỹ thuật khác nhau cho các trường hợp khác nhau, hoặc áp dụng cùng lúc nhiều kỹ thuật trong một trường hợp. Hãy linh hoạt và vận dụng những phương pháp nào mà bạn cảm thấy là phù hợp và hiệu quả nhất.
Ngoài ra, gia đình đóng góp rất nhiều vào quá trình phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc của học sinh, đặc biệt là cách nuôi dạy con của ba mẹ. Nghiên cứu cho thấy, cách nuôi dạy con với yêu cầu và kỳ vọng cao ở con, kỷ luật quá nghiêm khắc, thiếu sự quan tâm sẽ có ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng quản lý cảm xúc của con [9]. Mặt khác, ba mẹ có thể đặt kỳ vọng cao ở con nhưng giao tiếp với con một cách cởi mở và sử dụng sự khích lệ thay cho hình phạt. Phong cách dạy con này được cho thấy có thể giúp nâng cao kỹ năng quản lý cảm xúc của con [9]. Vì vậy, gia đình nên có phương pháp giao tiếp, trò chuyện, và hướng dẫn phù hợp để con có thể phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc một cách tốt nhất.
Đối với nhà trường, có nhiều chương trình hoặc hoạt động và giáo viên có thể áp dụng trong lớp học của mình để có thể thúc đẩy kỹ năng quản lý ở học sinh [10]. Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh và tổ chức những buổi thực hành ngắn về những kỹ thuật thư giãn như hít thở sâu, thư giãn cơ thể, hoặc hoạt động thiền để giúp học sinh giảm căng thẳng và tăng cường khả năng tập trung. Ngoài ra, vì học sinh có thể gặp khó khăn trong việc quản lý cảm xúc khi không có sự chỉ dẫn, giáo viên có thể đưa ra các gợi ý và hướng dẫn cụ thể về các chiến lược quản lý cảm xúc thông qua những câu hỏi gợi mở hoặc sử dụng biểu đồ và hình ảnh giúp học sinh áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày. Cuối cùng, hoạt động viết về những cảm xúc sâu của học sinh được cho là hiệu quả trong việc quản lý cảm xúc đối với vấn đề liên quan đến mối quan hệ bạn bè. Vì vậy, giáo viên có thể tổ chức những buổi khuyến khích học sinh thực hiện việc viết lách để giúp học sinh thể hiện và chia sẻ cảm xúc một cách tự do, từ đó giải tỏa căng thẳng và tìm ra cách giải quyết vấn đề một cách tích cực. Bằng cách kết hợp các phương pháp này vào chương trình giáo dục, giáo viên và nhà trường có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng quản lý cảm xúc một cách toàn diện, từ đó tạo ra một môi trường học tập và phát triển tích cực cho tất cả các học sinh.
Quá trình nâng cao kỹ năng quản lý cảm xúc không hề đơn giản và đòi hỏi sự kiên nhẫn và thực hành thường xuyên. Tuy nhiên, những lợi ích mà nó mang lại cho học sinh là vô cùng to lớn. Khi sở hữu những kỹ năng này, các bạn sẽ có thể tự tin đối mặt với mọi thử thách, xây dựng các mối quan hệ lành mạnh và hoàn thiện bản thân.
Tài liệu tham khảo
1. Psychology Today. Emotions. https://www.psychologytoday.com/us/basics/emotions
2. Morris, A. S., Criss, M. M., Silk, J. S., & Houltberg, B. J. (2017). The impact of parenting on
emotion regulation during childhood and adolescence. Child Development
Perspectives, 11(4), 233–238. https://doi.org/10.1111/cdep.12238
3. Bailen, N. H., Green, L. M., & Thompson, R. J. (2019). Understanding Emotion in Adolescents: A Review of Emotional Frequency, Intensity, Instability, and Clarity. Emotion Review, 11(1), 63-73. https://doi.org/10.1177/1754073918768878
4. Vierhaus, M., Lohaus, A., & Wild, E. (2016). The development of achievement emotions and coping/emotion regulation from primary to secondary school. Learning and Instruction,
42, 12–21. https://doi.org/10.1016/j.learninstruc.2015.11.002
5. Monopoli, W. J., & Kingston, S. (2012). The relationships among language ability, emotion
regulation and social competence in second-grade students. International Journal of
Behavioral Development, 36(5), 398–405. https://doi.org/10.1177/0165025412446394
6. Coe-Odess, S. J., Narr, R. K., & Allen, J. P. (n.d.). Emergent Emotions in Adolescence. In Handbook of Emotional Development (pp. 595–625). Springer International Publishing. https://doi.org/10.1007/978-3-030-17332-6_23
7. Aldao, A., Jazaieri, H., Goldin, P. R., & Gross, J. J. (2014). Adaptive and maladaptive emotion regulation strategies: Interactive effects during CBT for social anxiety disorder. Journal of Anxiety Disorders, 28(4), 382–389. https://doi.org/10.1016/j.janxdis.2014.03.005
8. Emamzadeh, A. (2021). The most effective emotion regulation strategy. Psychology Today. https://www.psychologytoday.com/us/blog/finding-new-home/202108/the-most-effective-emotion-regulation-strategy
9. Haslam, D., Poniman, C., Filus, A., Sumargi, A., & Boediman, L. (2020). Parenting style, child emotion regulation and behavioral problems: The moderating role of cultural values in Australia and Indonesia. Marriage & Family Review, 56(4), 320–342.
https://doi.org/10.1080/01494929.2020.1712573
10. Macklem, G. L. (2020). Brief Strategies for Strengthening Emotional Regulation. In: Brief SEL Interventions at School. Springer, Cham. https://doi.org/10.1007/978-3-030-65695-9_7